Đọc nhanh: 小型 (tiểu hình). Ý nghĩa là: loại nhỏ; cỡ nhỏ. Ví dụ : - 小型会议。 hội nghị nhỏ.. - 小型水利工程。 công trình thuỷ lợi nhỏ.
✪ 1. loại nhỏ; cỡ nhỏ
形状或规模小的
- 小型 会议
- hội nghị nhỏ.
- 小型 水利工程
- công trình thuỷ lợi nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 迫击炮 是 小型 火炮
- Pháo cối là loại pháo nhỏ.
- 别谈 什么 政治 呀 小型企业 贷款
- Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ
- 那 是 一家 小型 的 工厂
- Đó là một nhà máy nhỏ.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
⺌›
⺍›
小›