Đọc nhanh: 小型巴士 (tiểu hình ba sĩ). Ý nghĩa là: xe buýt nhỏ.
小型巴士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe buýt nhỏ
microbus; minibus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型巴士
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 别谈 什么 政治 呀 小型企业 贷款
- Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
士›
⺌›
⺍›
小›
巴›