Đọc nhanh: 小型汽车 (tiểu hình khí xa). Ý nghĩa là: xe nhỏ gọn.
小型汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe nhỏ gọn
compact car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型汽车
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 小偷 抢劫 了 他 的 汽车
- Tên trộm đã cướp xe của anh ấy.
- 重型汽车
- xe tải hạng nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
⺌›
⺍›
小›
汽›
车›