Đọc nhanh: 小熊猫 (tiểu hùng miêu). Ý nghĩa là: gấu trúc; gấu mèo.
小熊猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu trúc; gấu mèo
小猫熊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊猫
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 她 看 小猫 , 喂 它 吃饭
- Cô ấy trông mèo con và cho nó ăn.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
熊›
猫›