Đọc nhanh: 税务申报服务 (thuế vụ thân báo phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ khai thuế.
税务申报服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ khai thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务申报服务
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
报›
服›
申›
税›