Đọc nhanh: 对抗关税 (đối kháng quan thuế). Ý nghĩa là: Thuế quan đối kháng.
对抗关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế quan đối kháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对抗关税
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
对›
抗›
税›