Đọc nhanh: 对抗煸动 (đối kháng biên động). Ý nghĩa là: chống viêm (thuốc).
对抗煸动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống viêm (thuốc)
anti-inflammatory (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对抗煸动
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 他 对 这次 活动 进行 评价
- Ông bình luận về sự kiện này..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
对›
抗›
煸›