Đọc nhanh: 冷漠对待 (lãnh mạc đối đãi). Ý nghĩa là: lạnh lùng và tách rời đối với ai đó, thờ ơ, thiếu quan tâm.
冷漠对待 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng và tách rời đối với ai đó
cold and detached towards sb
✪ 2. thờ ơ
indifference
✪ 3. thiếu quan tâm
lack of regard
✪ 4. bỏ bê
neglect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷漠对待
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 对待 失败 要 保持 冷静
- Cần bình tĩnh khi đối diện với thất bại.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 父亲 对 儿子 很 冷漠
- Người cha rất lạnh lùng với con trai mình.
- 她 对待 朋友 非常 冷漠
- Cô ấy đối xử rất lạnh nhạt với bạn bè.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
对›
待›
漠›