寒噤 hánjìn
volume volume

Từ hán việt: 【hàn cấm】

Đọc nhanh: 寒噤 (hàn cấm). Ý nghĩa là: rùng mình; lạnh rùng mình. Ví dụ : - 打寒噤 rùng mình; ớn lạnh.

Ý Nghĩa của "寒噤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒噤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùng mình; lạnh rùng mình

因受冷或受惊而身体颤动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打寒噤 dǎhánjìn

    - rùng mình; ớn lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒噤

  • volume volume

    - 打寒噤 dǎhánjìn

    - rùng mình; ớn lạnh.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.

  • volume volume

    - 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - câm như hến; im thin thít; nín thinh.

  • volume volume

    - 寒噤 hánjìn

    - run rẩy.

  • volume volume

    - zài 校长 xiàozhǎng 面前 miànqián 李芳 lǐfāng 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 气头上 qìtóushàng 大家 dàjiā dōu 噤若寒蝉 jìnruòhánchán 深怕 shēnpà zài 生气 shēngqì

    - Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cấm
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RDDF (口木木火)
    • Bảng mã:U+5664
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao