Đọc nhanh: 富国监狱国家级遗迹区 (phú quốc giám ngục quốc gia cấp di tích khu). Ý nghĩa là: Trại giam Phú Quốc (Nhà tù Phú Quốc).
✪ 1. Trại giam Phú Quốc (Nhà tù Phú Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富国监狱国家级遗迹区
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 阮富仲 一直 考虑 国家 的 利益
- Nguyễn Phú Trọng luôn cân nhắc lợi ích của đất nước.
- 这个 国家 很 富有
- Quốc gia này rất giàu có.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
国›
家›
富›
狱›
监›
级›
迹›
遗›