Đọc nhanh: 香岛 (hương đảo). Ý nghĩa là: Hòn Thơm.
✪ 1. Hòn Thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 书香人家
- gia đình có học.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
香›