Đọc nhanh: 密码保存成功 (mật mã bảo tồn thành công). Ý nghĩa là: Lưu trữ mật khẩu thành công.
密码保存成功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trữ mật khẩu thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码保存成功
- 管保 成功
- bảo đảm thành công
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 努力 是 成功 的 保证
- Nỗ lực là sự bảo đảm cho thành công.
- 他保 成功 别 担心
- Anh ấy bảo đảm thành công đừng lo lắng.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 我 确保 计划 会 成功
- Tôi đảm bảo kế hoạch sẽ thành công.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
功›
存›
密›
成›
码›