Đọc nhanh: 密码文件无法被删除 (mật mã văn kiện vô pháp bị san trừ). Ý nghĩa là: File mật khẩu không thể bị xóa bỏ.
密码文件无法被删除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. File mật khẩu không thể bị xóa bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码文件无法被删除
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 请 不要 删除 这些 文件
- Xin đừng xóa những tệp này.
- 我 不 小心 删除 了 文件
- Tôi vô tình xóa mất tệp.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
- 我 删除 了 不 重要 的 文件
- Tôi đã xóa tệp không quan trọng.
- 小 明 无法 接受 被 朋友 误解
- Tiểu Minh không thể chấp nhận bị bạn hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
删›
密›
文›
无›
法›
码›
被›
除›