Đọc nhanh: 反革命份子 (phản cách mệnh phận tử). Ý nghĩa là: Phần tử phản cách mạng.
反革命份子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần tử phản cách mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反革命份子
- 镇压 反革命
- đàn áp bọn phản cách mạng
- 散布 革命 种子
- gieo trồng hạt giống cách mạng.
- 播下 革命 的 种子
- Gieo mầm cách mạng.
- 反革命 活动
- hoạt động phản cách mạng
- 他 被 指控 为 反革命 分子
- Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.
- 现行 反革命 分子
- Bọn phản cách mạng đang hoạt động.
- 他们 的 反革命 嗅觉 是 很 灵 的
- khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
反›
命›
子›
革›