Đọc nhanh: 宽免 (khoan miễn). Ý nghĩa là: bãi bỏ (các khoản nợ, hóa đơn, thuế, v.v.), để cho ai đó trả tiền, để giảm thanh toán.
宽免 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bãi bỏ (các khoản nợ, hóa đơn, thuế, v.v.)
to annul (debts, bills, taxes etc)
✪ 2. để cho ai đó trả tiền
to let sb off paying
✪ 3. để giảm thanh toán
to reduce payment
✪ 4. ân miễn
依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽免
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
宽›