Đọc nhanh: 黜免 (truất miễn). Ý nghĩa là: truất phế; bãi miễn; thải hồi; giải tán; bãi bỏ; huỷ bỏ, bãi truất.
黜免 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. truất phế; bãi miễn; thải hồi; giải tán; bãi bỏ; huỷ bỏ
罢免 (官职)
✪ 2. bãi truất
免除(官职)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黜免
- 黜 退
- truất về.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 人生 难免 遭遇 屯 邅
- Đời người khó tránh gặp phải gian truân.
- 人生 难免 有时 蹭蹬
- Cuộc sống khó tránh khỏi có lúc lận đận.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 人际关系 中 难免 有 误解
- Trong mối quan hệ khó tránh hiểu lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
黜›