研磨机 yánmó jī
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên ma cơ】

Đọc nhanh: 研磨机 (nghiên ma cơ). Ý nghĩa là: Máy nghiền mài.

Ý Nghĩa của "研磨机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

研磨机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy nghiền mài

研磨机是指用涂上或嵌入磨料的研具对工件表面进行研磨的磨床。主要用于研磨工件中的高精度平面、内外圆柱面、圆锥面、球面、螺纹面和其他型面。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨机

  • volume volume

    - 研磨 yánmó fěn

    - bột đã nghiền

  • volume volume

    - yòng 石磨 shímó yán 大豆 dàdòu

    - Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.

  • volume volume

    - 机器 jīqì de 郭壳 guōké 有些 yǒuxiē 磨损 mósǔn le

    - Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.

  • volume volume

    - 药物 yàowù 放在 fàngzài 乳钵 rǔbō 研磨 yánmó

    - cho thuốc vào cái bát mà nghiền.

  • volume volume

    - 发动机 fādòngjī 磨合 móhé hòu 更加 gèngjiā 顺畅 shùnchàng

    - Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.

  • volume volume

    - 大队 dàduì huā le 6 0 0 0 yuán qián mǎi le 一台 yītái 磨面 mòmiàn

    - Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 机械功 jīxiègōng 原理 yuánlǐ

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.

  • volume volume

    - 那趟 nàtàng 班机 bānjī 误点 wùdiǎn le 只好 zhǐhǎo 看书 kànshū 消磨 xiāomó 时间 shíjiān 打发 dǎfā le liǎng 小时 xiǎoshí

    - Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao