Đọc nhanh: 矿井作业机械 (khoáng tỉnh tá nghiệp cơ giới). Ý nghĩa là: máy khai thácmỏ.
矿井作业机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khai thácmỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿井作业机械
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
井›
作›
机›
械›
矿›