Đọc nhanh: 混合机 (hỗn hợp cơ). Ý nghĩa là: máy trộn.
混合机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy trộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合机
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
机›
混›