Đọc nhanh: 室内生态培养箱 (thất nội sinh thái bồi dưỡng tương). Ý nghĩa là: Chuồng nuôi động vật trong nhà (vườn nuôi thú).
室内生态培养箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuồng nuôi động vật trong nhà (vườn nuôi thú)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内生态培养箱
- 学校 培养 学生 的 素养
- Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 他 对 亲生 的 和 领养 的 子女 都 很 好
- Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
内›
培›
室›
态›
生›
箱›