Đọc nhanh: 沉箱 (trầm tương). Ý nghĩa là: thùng lặn; hòm chìm; hòm lặn (thiết bị làm việc dưới nước, sử dụng trong nông nghiệp); thùng chắn; thùng khí áp, giếng chìm.
沉箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thùng lặn; hòm chìm; hòm lặn (thiết bị làm việc dưới nước, sử dụng trong nông nghiệp); thùng chắn; thùng khí áp
一种在水底作业的设备,用金属或混凝土制成,形状象箱子,下面没有底用时沉入水底,同时通入压缩空气将水排出,人在 里面进行工作
✪ 2. giếng chìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉箱
- 箱子 怪沉 的
- Chiếc vali rất nặng.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 这 只 箱子 太沉 , 我 搬 不动
- Cái hộp này quá nặng, tôi không chuyển nó đi được..
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
箱›