沉箱 chénxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【trầm tương】

Đọc nhanh: 沉箱 (trầm tương). Ý nghĩa là: thùng lặn; hòm chìm; hòm lặn (thiết bị làm việc dưới nước, sử dụng trong nông nghiệp); thùng chắn; thùng khí áp, giếng chìm.

Ý Nghĩa của "沉箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thùng lặn; hòm chìm; hòm lặn (thiết bị làm việc dưới nước, sử dụng trong nông nghiệp); thùng chắn; thùng khí áp

一种在水底作业的设备,用金属或混凝土制成,形状象箱子,下面没有底用时沉入水底,同时通入压缩空气将水排出,人在 里面进行工作

✪ 2. giếng chìm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉箱

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 怪沉 guàichén de

    - Chiếc vali rất nặng.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 箱子 xiāngzi 太沉 tàichén bān 不动 bùdòng

    - Cái hộp này quá nặng, tôi không chuyển nó đi được..

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 箱子 xiāngzi

    - Kho hàng chất đầy thùng.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 提供 tígōng le 一份 yīfèn zài 仓库 cāngkù 装箱 zhuāngxiāng de 工作 gōngzuò

    - Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 沉默 chénmò le 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao