Đọc nhanh: 婴儿充气浴盆 (anh nhi sung khí dục bồn). Ý nghĩa là: Bồn tắm có thể bơm phồng dùng cho em bé.
婴儿充气浴盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn tắm có thể bơm phồng dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿充气浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 这儿 充满 了 喜庆 的 气氛
- Ở đây đầy ắp không khí vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
充›
婴›
气›
浴›
盆›