Đọc nhanh: 暗箱 (ám tương). Ý nghĩa là: hộp tối (máy ảnh), buồng tối.
暗箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp tối (máy ảnh)
照相机的一部分,关闭时不透光,前部装镜头、快门、后部装胶片
✪ 2. buồng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗箱
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
箱›