Đọc nhanh: 室内植物培养箱 (thất nội thực vật bồi dưỡng tương). Ý nghĩa là: Vườn ươm trong nhà (vườn trồng cây).
室内植物培养箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn ươm trong nhà (vườn trồng cây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内植物培养箱
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 这种 花卉 很 适合 室内 种植
- Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
内›
培›
室›
植›
物›
箱›