定然 dìngrán
volume volume

Từ hán việt: 【định nhiên】

Đọc nhanh: 定然 (định nhiên). Ý nghĩa là: tất nhiên; chắc chắn; nhất định; ắt hẳn.

Ý Nghĩa của "定然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定然 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tất nhiên; chắc chắn; nhất định; ắt hẳn

必定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定然

  • volume volume

    - 重然诺 zhòngránnuò ( 轻易 qīngyì 答应 dāyìng 别人 biérén 答应 dāyìng le jiù 一定 yídìng 履行 lǚxíng )

    - coi trọng lời hứa.

  • volume volume

    - zài 危难 wēinàn shí 总是 zǒngshì hěn 冷静 lěngjìng 镇定 zhèndìng 如常 rúcháng 泰然自若 tàiránzìruò

    - Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 一定 yídìng yào 不便 bùbiàn 阻拦 zǔlán

    - Anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.

  • volume volume

    - xiān 研究 yánjiū 一下 yīxià 然后 ránhòu zài 决定 juédìng

    - Trước tiên phải nghiên cứu sơ qua, sau đó mới quyết định.

  • volume volume

    - 决然 juérán 否定 fǒudìng le 提出 tíchū de 登山 dēngshān 方案 fāngàn

    - Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 自信心 zìxìnxīn 来自 láizì 内心 nèixīn de 淡定 dàndìng 坦然 tǎnrán

    - Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 说不定 shuōbùdìng 哪一天 nǎyìtiān 他会 tāhuì 突然 tūrán 回来 huílai

    - Biết đâu một ngày nào đó anh ấy lại về.

  • - 决定 juédìng zuò 纹眉 wénméi 现在 xiànzài de 眉毛 méimao 看起来 kànqǐlai gèng 自然 zìrán le

    - Cô ấy quyết định đi xăm chân mày, bây giờ chân mày của cô ấy trông tự nhiên hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao