Đọc nhanh: 宙斯盾战斗系统 (trụ tư thuẫn chiến đẩu hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống chiến đấu Aegis (hệ thống vũ khí được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ).
宙斯盾战斗系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống chiến đấu Aegis (hệ thống vũ khí được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ)
Aegis Combat System (weapons system developed for the US Navy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宙斯盾战斗系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 他们 下决心 战斗 到底
- Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 他们 与 敌人 战斗 了 很 久
- Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宙›
战›
斗›
斯›
盾›
系›
统›