Đọc nhanh: 宪法监护委员会 (hiến pháp giám hộ uy viên hội). Ý nghĩa là: Hội đồng giám hộ, cơ quan gồm 12 giáo sĩ được bổ nhiệm quản lý Iran.
宪法监护委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng giám hộ, cơ quan gồm 12 giáo sĩ được bổ nhiệm quản lý Iran
Guardian Council, body of 12 appointed clerics which governs Iran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法监护委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
委›
宪›
护›
法›
监›