Đọc nhanh: 传统词类 (truyền thống từ loại). Ý nghĩa là: từ loại.
传统词类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ loại
传统的按词所表示的意义及其在句子中所起的作用而区分的词的类别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传统词类
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 的 文化 传统 悠久
- Truyền thống văn hóa của họ lâu đời.
- 他 喜欢 唱 传统 的 民歌
- Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
- 他们 的 做法 很 传统
- Cách làm của họ rất cổ hủ.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
类›
统›
词›