存活 cúnhuó
volume volume

Từ hán việt: 【tồn hoạt】

Đọc nhanh: 存活 (tồn hoạt). Ý nghĩa là: Sự sống còn, để tồn tại (một tai nạn nghiêm trọng). Ví dụ : - 这只是我在努力存活 Điều này chỉ đơn giản là về việc tôi đang cố gắng để tồn tại.

Ý Nghĩa của "存活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存活 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sự sống còn

survival

✪ 2. để tồn tại (một tai nạn nghiêm trọng)

to survive (a serious accident)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì zài 努力 nǔlì 存活 cúnhuó

    - Điều này chỉ đơn giản là về việc tôi đang cố gắng để tồn tại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存活

  • volume volume

    - nín 存活期 cúnhuóqī de 还是 háishì 定期 dìngqī de

    - Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?

  • volume volume

    - 霜降 shuāngjiàng 危及 wēijí xīn 作物 zuòwù de 存活 cúnhuó

    - Sương giá đe dọa sự sống còn của cây trồng mới.

  • volume volume

    - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • volume volume

    - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 设备 shèbèi 易于 yìyú 运输 yùnshū 存储 cúnchǔ

    - Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn shì 活期 huóqī de

    - Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì zài 努力 nǔlì 存活 cúnhuó

    - Điều này chỉ đơn giản là về việc tôi đang cố gắng để tồn tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao