Đọc nhanh: 活期存款 (hoạt kì tồn khoản). Ý nghĩa là: tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước.
活期存款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước
限用支票支付并且不经事先通知即可提取的银行存款; 通过提款支票就可以用作货币的银行存款
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活期存款
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 你 超期 了 , 要 罚款
- Bạn đã quá hạn, sẽ bị phạt tiền.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
期›
款›
活›