活期存款 huóqí cúnkuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt kì tồn khoản】

Đọc nhanh: 活期存款 (hoạt kì tồn khoản). Ý nghĩa là: tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước.

Ý Nghĩa của "活期存款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活期存款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước

限用支票支付并且不经事先通知即可提取的银行存款; 通过提款支票就可以用作货币的银行存款

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活期存款

  • volume volume

    - nín 存活期 cúnhuóqī de 还是 háishì 定期 dìngqī de

    - Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?

  • volume volume

    - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn

    - tiền gửi theo kỳ hạn

  • volume volume

    - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Bạn có thể chọn trả góp.

  • volume volume

    - 分期付款 fēnqīfùkuǎn huò 一次 yīcì 付清 fùqīng jūn

    - Trả góp hoặc trả một lần đều được

  • volume volume

    - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn de 利息 lìxī shì 多少 duōshǎo

    - Lãi định kỳ là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 超期 chāoqī le yào 罚款 fákuǎn

    - Bạn đã quá hạn, sẽ bị phạt tiền.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn shì 活期 huóqī de

    - Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao