Đọc nhanh: 存贷 (tồn thắc). Ý nghĩa là: tiền gửi ngân hàng và cho vay.
存贷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền gửi ngân hàng và cho vay
bank deposits and loans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存贷
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 他 从 我 贷 一笔 钱
- Anh ta vay một khoản tiền từ chỗ tôi.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
贷›