Đọc nhanh: 英姿飒爽 (anh tư táp sảng). Ý nghĩa là: (của một người) dũng cảm và trông đáng gờm, tự cao.
英姿飒爽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một người) dũng cảm và trông đáng gờm
(of a person) valiant and formidable-looking
✪ 2. tự cao
to carry oneself tall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英姿飒爽
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 英姿勃发
- uy nghi rạng rỡ
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 飒爽英姿
- tư thế hiên ngang.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 英姿焕发
- tư thế oai hùng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
爽›
英›
飒›