Đọc nhanh: 婚姻调解 (hôn nhân điệu giải). Ý nghĩa là: tư vấn hôn nhân.
婚姻调解 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư vấn hôn nhân
marriage counseling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻调解
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
婚›
解›
调›