Đọc nhanh: 威廉·莎士比亚 (uy liêm sa sĩ bí á). Ý nghĩa là: William Shakespeare (1564-1616), nhà thơ và nhà viết kịch. Ví dụ : - 我可没看到你男朋友威廉·莎士比亚 Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
威廉·莎士比亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. William Shakespeare (1564-1616), nhà thơ và nhà viết kịch
William Shakespeare (1564-1616), poet and playwright
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威廉·莎士比亚
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
士›
威›
廉›
比›
莎›