Đọc nhanh: 阿摩尼亚 (a ma ni á). Ý nghĩa là: ̣̣̣khí a-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hắc, dùng trong tủ lạnh hoặc làm thuốc nổ); khí a-mô-ni-ắc, nước đái quỷ.
阿摩尼亚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ̣̣̣khí a-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hắc, dùng trong tủ lạnh hoặc làm thuốc nổ); khí a-mô-ni-ắc
氨 (英:ammonia)
✪ 2. nước đái quỷ
氮和氢的化合物, 分子式NH3, 无色、有臭味的气体, 易溶于水可以做冷冻剂, 也可以做硝酸和氮肥医药上用来做兴奋剂也叫阿摩尼亚或氨气 (英ammonia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿摩尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
摩›
阿›