Đọc nhanh: 阿加尼亚 (a gia ni á). Ý nghĩa là: A-ga-na; Agana (thủ phủ đảo Gu-am).
阿加尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-ga-na; Agana (thủ phủ đảo Gu-am)
关岛首府,位于关岛的西海岸二战中几乎完全被摧毁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿加尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
加›
尼›
阿›