Đọc nhanh: 阿尔及利亚 (a nhĩ cập lợi á). Ý nghĩa là: An-giê-ri; Algeria (viết tắt là Alg.).
✪ 1. An-giê-ri; Algeria (viết tắt là Alg.)
阿尔及利亚非洲西北部滨邻地中海的国家经过长期的恐怖主义活动和游击战争,阿尔及利亚于1962年脱离法国统治宣布独立阿尔及尔是首都及最大的城市人口32,818,500 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔及利亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
及›
尔›
阿›