Đọc nhanh: 察哈尔右翼前旗 (sát ha nhĩ hữu dực tiền kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Chahar Right Front hoặc Caxar Baruun Garyn Ömnöd khoshuu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
察哈尔右翼前旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Chahar Right Front hoặc Caxar Baruun Garyn Ömnöd khoshuu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Chahar Right Front banner or Caxar Baruun Garyn Ömnöd khoshuu in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察哈尔右翼前旗
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
右›
哈›
察›
尔›
旗›
翼›