Đọc nhanh: 莎士比亚 (sa sĩ bí á). Ý nghĩa là: Shakespeare (tên), William Shakespeare (1564-1616), nhà thơ và nhà viết kịch. Ví dụ : - 今晚公园有莎士比亚剧 Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay. - 我可没看到你男朋友威廉·莎士比亚 Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
莎士比亚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Shakespeare (tên)
Shakespeare (name)
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
✪ 2. William Shakespeare (1564-1616), nhà thơ và nhà viết kịch
William Shakespeare (1564-1616), poet and playwright
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎士比亚
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
士›
比›
莎›