Đọc nhanh: 威斯康星 (uy tư khang tinh). Ý nghĩa là: Uy-xcon-xin; Wisconsin (năm 1848 được công nhận là tiểu bang 30 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là WI hoặc Wis.). Ví dụ : - 库尔特和我在威斯康星州参加枪展 Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin. - 就在今早威斯康星州发生的事之后 Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?. - 来自威斯康星州的站牌 Từ Wisconsin Standees!
✪ 1. Uy-xcon-xin; Wisconsin (năm 1848 được công nhận là tiểu bang 30 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là WI hoặc Wis.)
美国州名
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威斯康星
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 我们 明天 要 搬家 去 威斯康辛
- Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
康›
斯›
星›