Đọc nhanh: 威力 (uy lực). Ý nghĩa là: uy lực; sức mạnh; uy thế. Ví dụ : - 威力圈 phạm vi sức mạnh
威力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy lực; sức mạnh; uy thế
强大的使人畏惧的力量
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威力
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
威›