Đọc nhanh: 威慑力量 (uy nhiếp lực lượng). Ý nghĩa là: răn đe, lực lượng ngăn chặn.
威慑力量 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. răn đe
deterrent
✪ 2. lực lượng ngăn chặn
deterrent force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威慑力量
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 太 不自量力 了
- Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.
- 人们 相信 上帝 的 力量
- Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
威›
慑›
量›