Đọc nhanh: 威灵 (uy linh). Ý nghĩa là: uy linh; uy thế.
威灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy linh; uy thế
声威、声势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威灵
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
灵›