好奇心 hàoqí xīn
volume volume

Từ hán việt: 【hảo kì tâm】

Đọc nhanh: 好奇心 (hảo kì tâm). Ý nghĩa là: tò mò; hiếu kỳ. Ví dụ : - 她对一切都充满好奇心。 Cô ấy tò mò về mọi thứ.. - 孩子有很强的好奇心。 Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.

Ý Nghĩa của "好奇心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好奇心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tò mò; hiếu kỳ

对一些事物表示特别注意的情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 一切 yīqiè dōu 充满 chōngmǎn 好奇心 hàoqíxīn

    - Cô ấy tò mò về mọi thứ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yǒu hěn qiáng de 好奇心 hàoqíxīn

    - Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好奇心

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 好奇心 hàoqíxīn

    - gợi tính tò mò

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diǎn 好奇心 hàoqíxīn huì 害死 hàisǐ rén

    - Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • volume volume

    - 创新 chuàngxīn de běn shì 好奇心 hàoqíxīn

    - Nguồn gốc của sáng tạo là sự tò mò.

  • volume volume

    - bèi 好奇心 hàoqíxīn suǒ 驱使 qūshǐ

    - bị tính hiếu kì thúc đẩy.

  • volume volume

    - duì 一切 yīqiè dōu 充满 chōngmǎn 好奇心 hàoqíxīn

    - Cô ấy tò mò về mọi thứ.

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn yào 学好 xuéhǎo 英语 yīngyǔ

    - Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yǒu hěn qiáng de 好奇心 hàoqíxīn

    - Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao