Đọc nhanh: 心眼好 (tâm nhãn hảo). Ý nghĩa là: nhân hậu, tốt bụng, có thiện chí.
心眼好 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhân hậu
good-natured
✪ 2. tốt bụng
kindhearted
✪ 3. có thiện chí
well-intentioned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心眼好
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 他 有 很 好 的 心眼
- Anh ấy có trí tuệ rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
⺗›
心›
眼›