Đọc nhanh: 女式织锦长外套 (nữ thức chức cẩm trưởng ngoại sáo). Ý nghĩa là: Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ.
女式织锦长外套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式织锦长外套
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 视频 中 三名 女性 要 上 缠 着 外套 目视 前方
- Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
套›
女›
式›
织›
锦›
长›