被套 bèitào
volume volume

Từ hán việt: 【bị sáo】

Đọc nhanh: 被套 (bị sáo). Ý nghĩa là: túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋一面的中间开口, vỏ chăn, ruột chăn bông.

Ý Nghĩa của "被套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被套 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口

✪ 2. vỏ chăn

为了拆洗的方便,把被里和被面缝成袋状,叫被套

✪ 3. ruột chăn bông

棉被的胎

✪ 4. túi chữ nhật

旅行时装被褥的长方形布袋, 一面的中间开口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被套

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 被套 bèitào 之中 zhīzhōng

    - Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 被套 bèitào shì 红色 hóngsè de

    - Bộ vỏ chăn này màu đỏ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié bèi tào le

    - Cẩn thận đừng để anh ấy lừa bạn.

  • volume volume

    - 一朝 yīzhāo bèi shé yǎo 十年怕井绳 shíniánpàjǐngshéng

    - Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao