Đọc nhanh: 被套 (bị sáo). Ý nghĩa là: túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口, vỏ chăn, ruột chăn bông.
被套 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口
✪ 2. vỏ chăn
为了拆洗的方便,把被里和被面缝成袋状,叫被套
✪ 3. ruột chăn bông
棉被的胎
✪ 4. túi chữ nhật
旅行时装被褥的长方形布袋, 一面的中间开口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被套
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 这套 被套 是 红色 的
- Bộ vỏ chăn này màu đỏ.
- 小心 别 被 他 套 了
- Cẩn thận đừng để anh ấy lừa bạn.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
被›