Đọc nhanh: 笔套 (bút sáo). Ý nghĩa là: nắp bút, hộp bút; túi đựng bút.
笔套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nắp bút
笔帽
✪ 2. hộp bút; túi đựng bút
用线、丝织成或用布做成的套笔的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
笔›