Đọc nhanh: 毛的确凉 (mao đích xác lương). Ý nghĩa là: Sợi len tổng hợp.
毛的确凉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi len tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛的确凉
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
毛›
的›
确›