Đọc nhanh: 奖罚 (tưởng phạt). Ý nghĩa là: thưởng phạt.
奖罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng phạt
为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖罚
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他们 对 奖品 很 吝啬
- Họ rất keo kiệt với giải thưởng.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
罚›